xiêu lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xiêu lòng+ verb
- yield
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xiêu lòng"
- Những từ có chứa "xiêu lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
implacability exorable implacableness implacable seducible alluring alluringness ramshackle allure dilapidated more...
Lượt xem: 836